Động thái chính sách thuế quan Mỹ đối với Việt Nam (03/2024 – 04/2025)
-
Tháng 3/2024 – Cuối 2024: Giai đoạn cuối nhiệm kỳ Tổng thống Joe Biden không có biến động lớn về thuế với Việt Nam. Thương mại hai nước tiếp tục tăng mạnh – năm 2024 Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ gần 120 tỷ USD (tăng 23,2% so với 2023) và nhập khẩu 15 tỷ USD, đưa thặng dư thương mại của Việt Nam với Mỹ lên mức 123–136 tỷ USD. Trong chiến dịch tranh cử 2024, ông Donald Trump tuyên bố sẽ áp dụng chiến lược thuế quan cứng rắn để giảm thâm hụt thương mại 1.200 tỷ USD của Mỹ. Các cố vấn của ông gợi ý chính sách “thuế quan cơ bản” 10% lên tất cả hàng nhập khẩu, kèm thuế đối ứng cao hơn với nước bị coi là “lợi dụng” Mỹ. Việt Nam – nhờ vai trò là cứ điểm sản xuất thay thế Trung Quốc – được dự báo sẽ nằm trong nhóm bị ảnh hưởng nếu ông Trump thắng cử. Việt Nam chủ động phòng ngừa: ngày 31/3/2025, Chính phủ Việt Nam ban hành quyết định giảm thuế nhập khẩu MFN cho nhiều mặt hàng Mỹ có lợi thế (mức giảm 2%–25%), đồng thời chuẩn bị cam kết mua thêm hàng Mỹ (ví dụ máy bay Boeing) nhằm giảm căng thẳng thương mại.
-
Tháng 1/2025 – 3/2025: Ông Donald Trump nhậm chức Tổng thống Mỹ vào tháng 1/2025 và nhanh chóng triển khai chính sách thương mại “Nước Mỹ trên hết”. Mỹ tái áp đặt các mức thuế thép, nhôm 25% với nhiều nước (bao gồm Việt Nam) từ ngày 12/3/2025. Ngành ô tô và linh kiện cũng chịu thuế 25%. Nhà Trắng đồng thời chuẩn bị sắc lệnh thuế đối ứng toàn cầu. Tháng 2/2025, Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent phát tín hiệu cho các đối tác: “Nếu các ông đưa mức thuế (của mình) về 0% thì chúng tôi cũng đưa về 0%”– hàm ý các nước cần nhượng bộ thuế quan để tránh đòn thuế của Mỹ.
-
Đầu tháng 4/2025: Ngày 2/4/2025 (giờ Mỹ), Tổng thống Donald Trump ký sắc lệnh áp thuế nhập khẩu đối ứng lên hơn 180 quốc gia. Theo đó, mức thuế cơ bản 10% áp dụng với tất cả hàng nhập khẩu vào Mỹ từ 5/4. Những đối tác thương mại lớn chịu mức cao hơn, đến 50% từ ngày 9/4, cho các nước không kịp đạt thỏa thuận trước hạn chót. Đáng chú ý, Việt Nam nằm trong nhóm bị áp thuế cao nhất: 46% trên hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ. Phía Mỹ tuyên bố con số 46% là để “đối ứng” mức thuế trung bình ~90% mà Việt Nam được cho là đang áp lên hàng hóa Mỹ. Tuy nhiên, Bộ Tài chính Việt Nam khẳng định 90% là con số không có cơ sở: thuế suất bình quân Việt Nam áp với hàng Mỹ chỉ khoảng 9,4%, đa số mặt hàng chịu thuế ≤15%. Dù vậy, sắc lệnh thuế quan của ông Trump gây chấn động lớn. Thị trường tài chính toàn cầu lao dốc; chứng khoán Mỹ tương lai giảm ~2% ngay sau công bố. Tại Việt Nam, chỉ số VN-Index giảm mạnh (mất 8–14% trong tuần đầu tháng 4), nhiều cổ phiếu doanh nghiệp xuất khẩu, chuỗi cung ứng (Nike, Adidas…) lao dốc. Việt Nam lấy làm tiếc về quyết định của Mỹ, cho rằng nó “không phù hợp với thực tế hợp tác cùng có lợi, không đúng tinh thần Đối tác Chiến lược Toàn diện” mà hai nước mới thiết lập. Ngay sáng 3/4, Thủ tướng Phạm Minh Chính họp khẩn với các bộ ngành, thành lập Tổ phản ứng nhanh do Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Ngoại giao Bùi Thanh Sơn đứng đầu để ứng phó.
-
Ngày 4/4/2025: Hai bên bắt đầu tiếp xúc cấp cao. Tối 4/4 (giờ VN), Tổng Bí thư Tô Lâm có cuộc điện đàm khẩn với Tổng thống Donald Trump – cuộc trao đổi cấp cao đầu tiên kể từ khi ông Trump nhậm chức. Phía Việt Nam đề xuất một giải pháp mang tính đột phá: Việt Nam sẵn sàng đưa thuế nhập khẩu về 0% đối với hàng Mỹ, đồng thời đề nghị Mỹ áp thuế tương tự (0%) với hàng Việt Nam. Tổng thống Trump hoan nghênh đề nghị này: ông đăng trên mạng xã hội rằng cuộc nói chuyện “rất hiệu quả”, Việt Nam “muốn giảm thuế về 0% nếu đạt thỏa thuận với Mỹ”, và ông “cảm ơn ông Tô Lâm thay mặt nước Mỹ”. Hai nhà lãnh đạo thống nhất sẽ sớm đàm phán để ký thỏa thuận song phương chính thức hóa cam kết trên, và ông Trump nhận lời mời thăm Việt Nam trong tương lai gần.
-
Đàm phán tuần đầu tháng 4/2025: Chính phủ Việt Nam cử phái đoàn cấp cao do Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc dẫn đầu sang Washington từ ngày 6/4 để thương thảo chi tiết. Việt Nam chủ động đưa ra nhiều nhượng bộ nhằm tháo gỡ vướng mắc: đề nghị hoãn thực thi thuế 46% từ 1–3 tháng, cam kết mua thêm hàng hóa Mỹ (từ nông sản đến máy bay Boeing), thảo luận mua sắm vũ khí quốc phòng và sản phẩm an ninh của Mỹ lần đầu tiên. Việt Nam cũng tuyên bố sẽ tích cực xem xét các vấn đề Mỹ quan ngại: từ chính sách tỷ giá và tiền tệ, các hàng rào phi thuế quan, cho đến việc kiểm soát chặt quy tắc xuất xứ để ngăn hàng Trung Quốc “đội lốt” Việt Nam. Phía Mỹ tỏ ra cứng rắn: cố vấn thương mại Nhà Trắng Peter Navarro cáo buộc Việt Nam gian lận thương mại (chuyển tải từ Trung Quốc, bán phá giá thủy sản, vi phạm sở hữu trí tuệ) và cho rằng đề nghị của Việt Nam chỉ là “đề nghị đơn phương, không phải đàm phán”. Mặc dù vậy, các cuộc gặp trực tiếp (giữa Phó Thủ tướng Phớc và Đại diện Thương mại Mỹ Jamieson Greer hôm 9/4) đạt bước tiến: hai bên nhất trí khởi động đàm phán một thỏa thuận thương mại song phương về thuế và các vấn đề liên quanChính quyền Trump đồng ý tạm thời giảm áp lực thuế: ngày 9/4/2025, ông Trump thông báo hoãn áp thuế đối ứng 46% trong 90 ngày đối với hơn 75 quốc gia đang đàm phán, trong thời gian đó chỉ thu mức 10% tạm thời. Việt Nam – nhờ phản ứng nhanh và không trả đũa Mỹ – nằm trong nhóm được hoãn thuế, hàng hóa Việt Nam xuất sang Mỹ chỉ chịu 10% thuế nhập khẩu trong 90 ngày thay vì 46%(Lưu ý: thuế 25% đối với thép, nhôm và ô tô của Việt Nam vẫn giữ nguyên do thuộc chính sách riêng). Quyết định này của Mỹ thậm chí còn “tốt hơn kịch bản lạc quan nhất” mà phía Việt Nam dự liệu (trước đó TP.HCM hy vọng thuế Mỹ giảm xuống 15%). Song đây mới chỉ là hoãn tạm thời; hai nước dự kiến tiếp tục đàm phán một thỏa thuận dài hạn trong 3 tháng tới nhằm giải quyết gốc rễ vấn đề.
Vai trò chiến lược của Việt Nam trong chính sách thương mại của Mỹ thời Trump
Việt Nam nổi lên vài năm qua như một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và đối tác thương mại lớn của Mỹ. Sau chiến tranh thương mại Mỹ – Trung (2018–2020), nhiều doanh nghiệp chuyển sản xuất sang Việt Nam, giúp nước này tăng mạnh xuất khẩu sang Mỹ. Washington hưởng lợi khi đa dạng hóa nguồn cung ngoài Trung Quốc, nhưng cũng chứng kiến thâm hụt với Việt Nam phình to. Ông Donald Trump từ nhiệm kỳ đầu đã chú ý điều này: năm 2019 ông từng gọi Việt Nam là nước “lạm dụng thương mại tệ hại nhất” (do nhập siêu lớn và nghi vấn Việt Nam “trợ giúp” hàng Trung Quốc lách thuế). Tuy nhiên, trong nhiệm kỳ 2017–2020, Mỹ chủ yếu trừng phạt Việt Nam ở phạm vi hẹp (thuế chống bán phá giá, chống lẩn tránh với thép, lốp xe, tôm cá…). Đến thời Trump hiện tại, Việt Nam trở thành tâm điểm trong chiến lược thu hẹp thâm hụt của Mỹ. Theo báo chí quốc tế, ngoài Trung Quốc thì “không khu vực nào khác bị ảnh hưởng nặng như Việt Nam” dưới đòn thuế mới của ông Trump. Việc xếp Việt Nam vào nhóm thuế cao nhất (46%) – thậm chí cao hơn Trung Quốc (34%) – cho thấy chính quyền Trump coi Việt Nam “lợi dụng” Mỹ nghiêm trọng về thương mại, gần như ngang hàng với các đối thủ chiến lược. Lý do trước mắt là con số thặng dư hơn 123 tỷ USD nghiêng về Việt Nam. Bên cạnh đó, Washington hoài nghi Việt Nam “xuất khẩu giùm” Trung Quốc để né thuế (qua chuyển tải bất hợp pháp) và trợ lực cạnh tranh không công bằng (bằng hàng rào kỹ thuật, trợ cấp, thao túng tiền tệ).
Tuy vậy, Việt Nam cũng có vai trò đặc biệt trong tính toán dài hạn của Mỹ. Là quốc gia Đông Nam Á có vị trí địa chiến lược, Việt Nam được Mỹ coi trọng nhằm đối trọng ảnh hưởng Trung Quốc ở khu vực. Năm 2023, dưới thời ông Biden, hai nước đã nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện, mở ra hợp tác sâu rộng từ kinh tế đến công nghệ, quốc phòng. Chính quyền Trump tuy cứng rắn thương mại nhưng vẫn đề cao ý nghĩa chiến lược của Việt Nam: Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc trong chuyến thăm Mỹ nhấn mạnh phía Mỹ “luôn ủng hộ một Việt Nam mạnh, độc lập, tự cường và thịnh vượng”. Điều này cho thấy lợi ích chiến lược song trùng: Mỹ muốn Việt Nam vững mạnh để bớt phụ thuộc Trung Quốc, còn Việt Nam cần Mỹ hỗ trợ phát triển và đảm bảo an ninh. Do đó, dù Trump sử dụng sức ép thuế quan với Việt Nam, mục tiêu sau cùng có thể không phải “đánh gục” mà là buộc Việt Nam điều chỉnh chính sách theo hướng có lợi hơn cho Mỹ, đồng thời giữ Việt Nam trong quỹ đạo chiến lược của Mỹ. Thực tế, Washington nêu rõ thuế suất có thể đàm phán giảm nếu đối tác “đem đến cho chúng tôi thứ gì đó tốt đẹp”. Nghĩa là Mỹ kỳ vọng Việt Nam sẽ nhượng bộ các yêu cầu cốt lõi: mở cửa hơn nữa cho hàng và vốn Mỹ, cam kết không thao túng tiền tệ, bảo vệ sở hữu trí tuệ… Đổi lại, Việt Nam có cơ hội đạt một thỏa thuận để duy trì tiếp cận thị trường Mỹ – tối quan trọng cho tăng trưởng xuất khẩu – và thậm chí thắt chặt quan hệ kinh tế, an ninh với Mỹ. Nói cách khác, Việt Nam vừa bị Mỹ coi là “đối tượng” để áp lực trong thương mại, vừa được xem là “đối tác” cần tranh thủ trong bức tranh chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Ý nghĩa cuộc điện đàm Tô Lâm – Donald Trump ngày 4/4/2025
Cuộc điện đàm giữa Tổng Bí thư Tô Lâm và Tổng thống Donald Trump tối 4/4 mang ý nghĩa bước ngoặt trong xử lý khủng hoảng thương mại song phương. Đây là lần đầu tiên lãnh đạo cao nhất hai nước trực tiếp trao đổi sau khi Mỹ áp thuế – thể hiện mức độ ưu tiên đặc biệt mà Hà Nội dành cho quan hệ với Washington. Thay vì chỉ giao thiệp qua kênh bộ ngành, Việt Nam đã nâng cấp kênh đối thoại lên tầm nguyên thủ. Điều này cho thấy Việt Nam đánh giá vấn đề thuế quan 46% là cực kỳ nghiêm trọng, cần quyết sách ở cấp cao nhất.
Về nội dung, phía Việt Nam đưa ra đề xuất chưa từng có tiền lệ: sẵn sàng miễn thuế nhập khẩu 100% cho hàng hóa Mỹ nếu hai nước đạt thỏa thuận, và đề nghị Mỹ cũng làm điều tương tự với hàng Việt Nam. Lời đề nghị táo bạo này gửi thông điệp mạnh mẽ rằng Việt Nam thiện chí giải quyết tận gốc bất cân bằng – sẵn sàng mở toang thị trường cho Mỹ. Đổi lại, Việt Nam mong muốn đảm bảo tiếp cận lâu dài thị trường Mỹ (miễn thuế) cho doanh nghiệp mình. Ông Trump hoan nghênh đề xuất, gọi điện đàm là “rất hiệu quả” và cảm ơn Việt Nam đã nhường bước. Hai bên nhất trí sẽ hướng tới một thỏa thuận thương mại song phương (coi như một FTA thu nhỏ). Ông Trump thậm chí còn nhận lời thăm lại Việt Nam – dấu hiệu tích cực cho quan hệ ngoại giao. Có thể nói, cuộc điện đàm đã phá băng thế bế tắc: nếu không có trao đổi này, rất có thể mức thuế 46% sẽ có hiệu lực ngày 9/4, đẩy quan hệ vào vòng đối đầu. Nhờ cuộc gọi, Mỹ đã đồng ý tạm hoãn thuế để đàm phán.
Về quy trình đối ngoại, việc ông Tô Lâm trực tiếp liên hệ ông Trump thể hiện sự linh hoạt và quyết đoán của Việt Nam. Thông thường, Thủ tướng hoặc Bộ trưởng thương mại sẽ phụ trách vấn đề kinh tế; nhưng ở đây Tổng Bí thư đích thân ra mặt, cho thấy Việt Nam huy động tối đa nguồn lực chính trị để xử lý. Điều này tạo ấn tượng mạnh với phía Mỹ. Tờ Reuters lưu ý Việt Nam là nước phản ứng sớm nhất và cấp cao nhất trong số ~50 quốc gia đề nghị đàm phán với Mỹ sau đòn thuế mới. Chính ông Trump cũng thừa nhận: “Mọi quốc gia đều gọi cho tôi… Giờ họ sẽ làm bất cứ điều gì cho chúng ta” – nhưng Việt Nam đã nhanh chóng vượt lên dẫn đầu nhóm này khi cuộc điện đàm diễn ra chỉ 2 ngày sau sắc lệnh. Nhờ đó, Việt Nam giành lợi thế đàm phán sớm, được Mỹ “ưu tiên” trong việc hoãn thuế.
Về tác động quan hệ song phương, cuộc điện đàm khẳng định hai bên cùng mong muốn tăng cường hợp tác vì lợi ích chung. Dù xảy ra bất đồng thuế quan, kênh đối thoại cấp cao vẫn rộng mở – đây là yếu tố then chốt giữ cho quan hệ Việt – Mỹ không trượt khỏi quỹ đạo tích cực. Ông Trump sau cuộc gọi còn đăng mạng xã hội gửi lời thăm hỏi tới lãnh đạo và nhân dân Việt Nam, bày tỏ mong sớm gặp ông Tô Lâm Những cử chỉ ngoại giao này cho thấy thiện chí hòa giải và coi trọng quan hệ từ phía Mỹ. Về phía Việt Nam, việc mời Tổng thống Mỹ thăm Hà Nội cũng cho thấy nỗ lực duy trì đà hợp tác chiến lược bất chấp căng thẳng thương mại. Tóm lại, cuộc điện đàm 4/4 không chỉ tháo ngòi nổ cuộc chiến thuế quan trước mắt, mà còn định hướng đàm phán hướng tới một giải pháp dài hạn, đồng thời củng cố lòng tin chính trị giữa hai nước trong giai đoạn nhạy cảm.
“Phái đoàn Việt Nam thất bại trong đàm phán” – Chiến thuật tạo dư luận?
Sau các động thái ngoại giao con thoi đầu tháng 4/2025, có ý kiến cho rằng phái đoàn Việt Nam đã “thất bại” trong đàm phán với Mỹ, và rằng sự “thất bại” này có thể là một bước đi tính toán để tạo dư luận thuận lợi. Cần phân tích thấu đáo nhận định này:
Trước hết, kết quả thực tế của phái đoàn Việt Nam (do Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc dẫn đầu) không hẳn là thất bại. Trong khoảng một tuần đàm phán, Việt Nam đã đạt được những nhượng bộ quan trọng từ phía Mỹ: chính quyền Trump đồng ý hoãn áp thuế 46%, giảm xuống 10% trong 90 ngày để đôi bên thương thuyết. Đây là bước lùi đáng kể so với lập trường cứng rắn ban đầu của Washington. Hai nước cũng thống nhất sẽ khởi động đàm phán một thỏa thuận thương mại đối ứng lâu dài – tức Mỹ chấp nhận hướng giải quyết qua thương lượng thay vì áp đặt đơn phương. Những kết quả này cho thấy phái đoàn Việt Nam đã đạt mục tiêu ngắn hạn: kéo Mỹ trở lại bàn đàm phán và mua thời gian cho doanh nghiệp trong nước. Tuy nhiên, đúng là chưa có thắng lợi hoàn toàn: mức thuế 46% mới tạm hoãn chứ chưa hủy bỏ, và Việt Nam phải đưa ra nhiều nhượng bộ (mua hàng, mở cửa thị trường) mà phía Mỹ vẫn chưa cam kết sẽ gỡ thuế vĩnh viễn. Vì vậy, có thể một bộ phận dư luận coi việc chưa “được” Mỹ xóa bỏ ngay mức thuế 46% là “thất bại” của đoàn đàm phán.
Xét dưới góc độ chiến thuật truyền thông và đàm phán, việc để lộ thông tin hoặc tạo cảm giác “đàm phán bế tắc” ban đầu đôi khi là dụng ý chiến lược. Trong ngoại giao, đặc biệt là trường hợp Việt Nam, có chiến thuật “giơ cao đánh khẽ” hoặc “đánh tiếng thất bại để dư luận ủng hộ”. Việc phái đoàn cấp cao sang Mỹ mà chưa đạt thỏa thuận cuối cùng có thể được diễn giải theo hướng bất lợi nhằm tạo sức ép dư luận: khiến cả công luận Việt Nam lẫn Mỹ nhận ra mức độ khó khăn, qua đó ủng hộ những bước đi mạnh mẽ hơn của lãnh đạo hai nước. Quả thật, ngay khi thông tin Việt Nam có nguy cơ chịu thuế 46% lan rộng, dư luận và cộng đồng doanh nghiệp hai nước đều lo ngại sâu sắc, thậm chí các hãng Mỹ như Nike, Adidas cũng gây sức ép vì lợi ích của họ bị ảnh hưởng. Bối cảnh “đàm phán chưa có kết quả” tạo động lực để nhiều bên lên tiếng mong muốn giải quyết sớm. Điều này hỗ trợ Việt Nam trên bàn đàm phán: phía Mỹ hiểu rằng duy trì mức thuế cao sẽ vấp phải phản ứng không chỉ từ Việt Nam mà cả từ doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ.
Hơn nữa, cảm giác “thất bại tạm thời” của đoàn đàm phán Việt Nam có thể là bước đệm cho sự can thiệp cấp cao hơn. Thực tế, chỉ sau khi đàm phán chuyên viên chưa ngã ngũ, Tổng Bí thư Tô Lâm mới trực tiếp điện đàm với ông Trump (4/4) để mở lối, và sau đó phái đoàn ông Phớc mới chốt được việc hoãn thuế (9/4). Trình tự này gợi nhớ chiến thuật “leo thang đàm phán”: cố ý để nỗ lực cấp thấp không đạt kết quả, nhằm chính danh hóa sự tham gia của cấp cao nhất. Khi đó, mọi nhượng bộ đạt được sẽ được nhìn nhận là thắng lợi của lãnh đạo, nâng cao uy tín chính trị. Trong lịch sử ngoại giao Việt Nam, việc tận dụng “thất bại tạm thời” để đạt mục tiêu lớn hơn không phải hiếm – ví dụ, tại Hiệp định Paris 1973, đã có lúc đàm phán bế tắc nhằm tạo sức ép dư luận quốc tế, trước khi các bên nhượng bộ vào phút chót.
Tuy nhiên, cần thận trọng: không có bằng chứng chính thức nào cho thấy Việt Nam cố tình “thua keo đầu”. Những gì diễn ra có thể đơn thuần do lập trường đôi bên còn cách biệt, phải qua nhiều bước mới xích lại gần. Việt Nam chắc chắn không mong muốn bị coi là thất bại, nhưng cũng sẵn sàng chấp nhận kết quả không trọn vẹn trong ngắn hạn để đạt lợi ích dài hạn. Dù có là chiến thuật hay không, diễn biến vừa qua đã tạo ra dư luận ủng hộ giải pháp thương lượng: công chúng, doanh nghiệp và nhiều nước (Campuchia, Malaysia…) đều hối thúc Mỹ đàm phán thay vì leo thang đối đầu. Điều đó gián tiếp hỗ trợ mục tiêu của Việt Nam. Tóm lại, gọi phái đoàn Việt Nam “thất bại” là thiếu toàn diện – họ đã đạt được một số kết quả, và nếu có “tính toán dư luận” thì cũng nhằm phục vụ mục tiêu đàm phán tổng thể.
Chiến lược của Mỹ và cách Việt Nam ứng phó, tận dụng thời cơ
Phía Mỹ (chính quyền Trump): Chiến lược thương mại của ông Trump với Việt Nam thể hiện triệt để triết lý “ăn miếng trả miếng” và ưu tiên lợi ích song phương. Ông Trump tận dụng đòn thuế quan cực đại như công cụ gây sức ép, sau đó sẵn sàng mặc cả để đổi lấy nhượng bộ. Cách tiếp cận này mang tính gây sốc và đàm phán: đầu tiên áp mức thuế cao bất ngờ (46%) để tạo đòn bẩy, đặt Mỹ “vào vị trí làm chủ tình hình”. Quả thực, ông Trump tuyên bố sau khi áp thuế: “Trước đây nếu chúng tôi nhờ họ giúp, họ sẽ từ chối. Giờ họ sẽ làm bất cứ điều gì cho chúng tôi”. Tức là Washington tin rằng sức ép này buộc đối tác (như Việt Nam) phải chạy đến bàn đàm phán với “thứ gì đó tốt đẹp” dành cho Mỹ Trường hợp Việt Nam đã chứng minh hiệu quả phần nào: Hà Nội nhanh chóng đề nghị miễn thuế cho hàng Mỹ, mua thêm sản phẩm Mỹ, xem xét điều chỉnh chính sách theo yêu cầu Mỹ.
Về mục tiêu cụ thể, Mỹ dưới thời Trump muốn giảm thâm hụt thương mại với Việt Nam và ngăn chặn những gì họ coi là lạm dụng. Các đòi hỏi bao gồm: Việt Nam phải nhập khẩu nhiều hơn (đặc biệt là nông sản, năng lượng, vũ khí của Mỹ); phải cắt giảm thuế, rào cản đối với hàng Mỹ (hướng tới thương mại “tự do, công bằng”); phải kiểm soát tỷ giá linh hoạt hơn (tránh làm yếu tiền đồng để hỗ trợ xuất khẩu) và phải ngăn chặn hàng Trung Quốc trá hình qua Việt Nam. Chiến lược của ông Trump có phần đơn phương và thực dụng: ông không ngại gây căng thẳng với ngay cả đối tác chiến lược (dẫn chứng: thuế cao với cả Việt Nam, Ấn Độ, Nhật Bản…), miễn là đạt được mục tiêu “đòi” được lợi ích kinh tế hữu hình cho Mỹ. Tuy nhiên, chiến lược này cũng linh hoạt theo phản ứng: ai nhanh chóng hòa hoãn, ông sẵn sàng thỏa hiệp có kiểm soát (như hoãn thuế cho ~75 nước không trả đũa), còn ai phản ứng cứng (ví dụ Trung Quốc trả đũa) thì ông tăng gấp đôi áp lực (nâng thuế Trung Quốc lên 125%). Đây là cách tiếp cận “cây gậy và củ cà rốt” rất rõ: củ cà rốt cho nước hợp tác (có cơ hội đàm phán về 0% thuế), và cây gậy rất đau cho nước chống đối.
Với Việt Nam, Mỹ cũng giữ định hướng chiến lược lâu dài: tận dụng đàm phán thuế quan để lôi kéo Việt Nam tham gia sâu hơn vào quỹ đạo kinh tế do Mỹ dẫn dắt. Việc gợi ý một thỏa thuận song phương cho thấy Mỹ muốn ràng buộc Việt Nam trong khuôn khổ có lợi cho Mỹ về lâu dài (tương tự các FTA mà ông Trump ưa thích kiểu “deal Mỹ – X” thay vì đa phương). Nếu đạt được thỏa thuận, Mỹ vừa giảm được thâm hụt, vừa tích hợp Việt Nam chặt hơn vào chuỗi cung ứng thân Mỹ (nhất là trong các ngành công nghệ cao, quốc phòng mà Mỹ đang thúc đẩy tách khỏi Trung Quốc). Ngược lại, nếu Việt Nam không đáp ứng, Mỹ sẵn sàng chấp nhận rủi ro đẩy Việt Nam xích lại Trung Quốc về kinh tế, miễn sao đảm bảo mục tiêu thương mại ngắn hạn của họ. Đây là nước cờ khá mạo hiểm, nhưng phản ánh ưu tiên số một của ông Trump là thắng lợi kinh tế trực tiếp, còn các cân nhắc địa chính trị ông cho là thứ yếu hoặc có thể xử lý theo cách khác.
Phía Việt Nam: Đứng trước áp lực lớn từ Mỹ, Việt Nam đã triển khai một chiến lược ứng phó linh hoạt và tận dụng thời cơ. Trước tiên là “dĩ bất biến, ứng vạn biến” – giữ vững nguyên tắc nhưng rất chủ động thích nghi. Nguyên tắc của Việt Nam là bảo vệ lợi ích cốt lõi: duy trì dòng xuất khẩu sang Mỹ (thị trường chiếm ~30% kim ngạch của ta)và bảo toàn môi trường kinh doanh ổn định. Để làm được, Việt Nam tránh đối đầu trực diện: không hề trả đũa thuế quan, luôn nhấn mạnh tinh thần “tôn trọng, đối thoại, không làm phức tạp vấn đề”. Đồng thời, Việt Nam nhanh nhạy tận dụng cửa mở mà Mỹ để lại. Ông Trump không đóng sầm cánh cửa đàm phán, và Việt Nam lập tức đi đầu bước vào. Như phân tích trên, cuộc điện đàm của Tổng Bí thư, chuyến công tác của Phó Thủ tướng đều diễn ra thần tốc – thể hiện sự quyết đoán hiếm thấy về ngoại giao kinh tế của Việt Nam. Kết quả là Việt Nam trở thành trường hợp điển hình của nước “ứng phó khéo” được Mỹ tạm thời giảm nặng tay.
Việt Nam cũng tận dụng thời cơ để đòi hỏi một khuôn khổ thương mại ổn định hơn với Mỹ. Lâu nay, Việt Nam mong muốn một FTA với Mỹ nhưng chưa thành (Mỹ rút khỏi TPP năm 2017). Nay với đề xuất thỏa thuận thuế quan đối ứng, Việt Nam tiến gần thêm một bước tới mối quan hệ thương mại bình đẳng: nếu hai bên cùng về 0% thuế, đó gần như là FTA song phương (dù có thể giới hạn lĩnh vực). Điều này sẽ cố định lợi ích dài hạn cho Việt Nam – miễn là Việt Nam chấp nhận mở cửa tương xứng. Nói cách khác, Việt Nam biến áp lực thành cơ hội cải thiện chính sách: đẩy nhanh các cải cách mà ta cũng hướng tới như đa dạng thị trường, chuyển đổi xanh, nâng cao tự chủ kinh tế Thủ tướng Phạm Minh Chính đã nhấn mạnh chính sách thuế của Mỹ vừa là thách thức, vừa là “cơ hội để tái cấu trúc nền kinh tế” theo hướng bền vững, sáng tạo hơn.
Về sách lược cụ thể, Việt Nam đưa ra gói nhượng bộ “win-win”: tăng nhập khẩu hàng Mỹ (có lợi cho nông dân, hãng công nghệ Mỹ), xúc tiến mua máy bay Boeing (có lợi cho kinh tế Mỹ và hiện đại hóa hàng không Việt Nam), xem xét mua vũ khí Mỹ (đáp ứng chiến lược quốc phòng Việt Nam đa dạng hóa, đồng thời làm hài lòng giới an ninh Mỹ). Đồng thời, Việt Nam giải tỏa quan ngại Mỹ: cam kết minh bạch nguồn gốc xuất xứ, không dung túng hàng vi phạm, điều chỉnh chính sách tiền tệ phù hợp thị trường. Những bước đi này cho thấy Việt Nam không bỏ lỡ cơ hội cải thiện quan hệ: nếu thương lượng thành công, Việt Nam vừa tránh được thuế, vừa tăng được uy tín với Mỹ như một đối tác thương mại công bằng, thậm chí nâng tầm hợp tác quốc phòng. Mặt khác, Việt Nam luôn giữ một giới hạn đỏ: không đánh đổi chủ quyền kinh tế hay liên kết với Mỹ để chống Trung Quốc công khai. Các tuyên bố của ta nhắc đi nhắc lại đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa. Điều này nhằm trấn an Trung Quốc và các đối tác khác rằng Việt Nam không ngả hẳn theo Mỹ, mà chỉ đang cân bằng lợi ích.
Tóm lại, chiến lược Mỹ – Việt trong giai đoạn này là một ván cờ tương tác: Mỹ dùng sức ép tối đa để đạt mục tiêu thương mại, còn Việt Nam linh hoạt ứng phó để hóa giải sức ép và tranh thủ thiết lập khuôn khổ mới có lợi hơn. Mỹ cho thấy ưu tiên lợi ích kinh tế nhưng vẫn coi trọng vị thế chiến lược của Việt Nam; Việt Nam kiên quyết bảo vệ lợi ích quốc gia đồng thời chủ động dung hòa yêu cầu của Mỹ. Sự kiện thuế quan 2024–2025, tuy căng thẳng, nhiều khả năng sẽ kết thúc bằng một thỏa thuận dàn xếp – nơi Mỹ đạt được nhượng bộ thương mại, Việt Nam giữ được thị trường xuất khẩu và nâng tầm quan hệ, và cả hai củng cố lòng tin để tiếp tục hợp tác trong cục diện khu vực đang biến động. Đây chính là ví dụ sinh động của câu “trong nguy có cơ”: thách thức thuế quan đã thúc đẩy Mỹ và Việt Nam định hình lại quan hệ theo hướng thực chất và cân bằng hơn trong tương lai.